Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn instinct” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • Danh từ: bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên, Y học: bản năng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • bản năng sinh sản,
  • Danh từ: bản năng giới tính, bản năng sinh dục,
  • Danh từ: tính chất khẩn trương, tính chất cấp bách,
  • / dis'tiɳkt /, Tính từ: riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định, khăng khăng, Toán & tin: khác...
  • / in´strʌkt /, Ngoại động từ: chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết, Toán...
"
  • / ,indis'tiɳkt /, Tính từ: không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ, Điện lạnh: không phân biệt được, không rõ, Kỹ thuật chung:...
  • / 'instəns /, Danh từ: thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ), trường hợp cá biệt, (pháp lý) sự xét xử, Ngoại động từ: Đưa (sự kiện...) làm...
  • / ´instənt /, Danh từ: lúc, chốc lát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được, Tính từ: xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn...
  • bản năng chiếm hữu,
  • phân lớp rõ,
  • phiên bản dữ liệu,
  • thực thể hỏi, thực thể vấn tin,
  • id thực thể,
  • chẳng hạn (như),
  • bưu phẩm chuyển ngay,
  • Danh từ: cảnh quay lại, sự phát lại tức thời,
  • súp khô ăn ngay,
  • thời điểm có nghĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top