Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insulate” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • / ´insju¸leit /, Ngoại động từ: cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo, hình thái từ: Cơ - Điện tử:...
  • nửa cách ly,
  • / in´sou¸leit /, Ngoại động từ: phơi nắng, chữa (bệnh) bằng ánh sáng, Điện lạnh: phơi nắng, Kinh tế: phơi nắng,
"
  • / in-suh-leit /, Tính từ: Được cách điện, cách biệt, được bảo vệ theo hình thức cách ly, được giữ nhiệt, được cách điện, được cách ly, được cách nhiệt, insulated...
  • tấm ngăn,
  • / ´kɔnsjulit /, Danh từ: chức lãnh sự, toà lãnh sự, (sử học) chế độ tổng tài ( pháp), chức chấp chính tối cao (cổ la-mã), Kỹ thuật chung: lãnh...
  • / 'insjuleitə /, Danh từ: người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly, Toán & tin: (vật lý ) cái cách điện, chất cách ly,...
  • / ´indju¸reit /, Ngoại động từ: làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói quen...), Nội động từ: trở nên cứng, trở nên chai,...
  • / i'nɔkjuleit /, Ngoại động từ: chủng, tiêm chủng, (nông nghiệp) ghép (cây), Y học: cấy truyền, tiêm truyền, Điện lạnh:...
  • / ´intju¸beit /, Ngoại động từ: (y học) luồn ống vào (khí quản...)
  • / ´inkʌl¸keit /, Ngoại động từ: ( (thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí), Từ đồng nghĩa: verb, to inculcate ideas in one's mind,...
  • / ´insjuləns /, Điện: độ cách điện, Kỹ thuật chung: điện trở cách điện,
  • / ´insʌ¸fleit /, Ngoại động từ: thổi vào, (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)
  • Danh từ: người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục,
  • / ´inkju¸beit /, Ngoại động từ: Ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, Kinh tế: ấp trứng, bảo quản trong tủ ấm, nuôi...
  • / ´ænju¸leit /, Tính từ: ( số nhiều) có đốt, vòng,
  • / ´æηgju¸leit /, tính từ, có góc, có góc cạnh, ngoại động từ, làm thành góc, tạo thành góc,
  • insulin,
  • / ´insjulənt /, Xây dựng: vật liệu cách ly, Điện lạnh: chất cách [nhiệt], Kỹ thuật chung: chất cách ly, chất cách nhiệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top