Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insulation” Tìm theo Từ (700) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (700 Kết quả)

  • vật liệu cách âm, vật liệu cách nhiệt,
"
  • / ¸insju´leiʃən /, Danh từ: sự cô lập, sự cách ly, sự biến (đất liền) thành một hòn đảo, Cơ - Điện tử: sự cách ly, sự cách điện, Hóa...
  • / ¸insou´leiʃən /, Danh từ: sự phơi nắng, (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng, sự say nắng, Xây dựng: sự chiếu nắng, Y...
  • đá tấm (cách điện),
  • cách nhiệt kiểu tấm,
  • sự cách điện kép,
  • cách nhiệt trần,
  • cách nhiệt bằng bấc lie,
  • cách nhiệt chịu lửa, cách nhiệt không cháy,
  • tấm cách nhiệt,
  • thử độ bền cách điện, thử nghiệm cách điện, thử cách nhiệt,
  • bộ thử cách điện, máy kiểm tra cách điện,
  • dây cách điện,
  • ủng cách điện,
  • loại cách điện,
  • cấp cách điện, cấp cách nhiệt, loại cách điện, lớp cách điện,
  • khuyết tật cách điện,
  • khoảng cách cách điện, đường rò, đường tản,
  • cấp cách điện, độ cách điện, mức cách điện, basic (impulsive) insulation level, mức cách điện xung cơ bản, basic insulation level, mức cách điện cơ bản
  • sự cách điện bên trong, sự cách điện trong nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top