Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intensive” Tìm theo Từ (269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (269 Kết quả)

  • / ɪnˈtɛnsɪv /, Tính từ: cấp tốc, cao độ, mạnh mẽ, sâu sắc, tập trung, chuyên sâu, Đòi hỏi nhiều, cần nhiều (dùng trong tính từ ghép), (y học) tăng liều, ngày càng tăng...
  • nông nghiệp thâm canh,
  • sự chú trọng phục vụ. sự tập trung phục vụ,
  • phân phối tập trung, phân phối tập trung, thâm nhập,
  • thâm canh,
  • đại lượng cường tính,
"
  • Địa chất: vì tăng cường,
  • súc tích,
  • / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, external , ostensible , outward , seeming , superficial
  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • thâm canh, nông nghiệp thâm canh, thâm canh,
  • giao thông tập trung,
  • có dung lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động,
  • cần nhiều lao động, tập trung cao số lao động,
  • tốn năng lượng,
  • / 'kæpitl in'tensiv /, Tính từ: cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn, cần đầu tư vốn lớn, tập trung nhiều vốn, capital-intensive economy, nền kinh tế tập trung nhiều vốn,...
  • Danh từ: sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng, quan tâm dồn dập,
  • phỏng vấn sâu,
  • đầu tư sâu, đầu tư tập trung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top