Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inter” Tìm theo Từ (346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (346 Kết quả)

  • prefix. chỉ ở giữa.,
  • / in´tə: /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Tiền tố: liên, liên đới, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • (từ lóng) xùy! ( thán từ tỏ sự thách thức hoặc khinh bỉ),
  • Tính từ: giữa các thành phố với nhau, liên tỉnh,
  • Tính từ: (thuộc) một số nước bắc-nam mỹ; (thuộc) các nước bắc-nam mỹ,
  • trung chuyển,
  • liên đô thị,
  • cách khối,
  • / ´entə /, Nội động từ: Đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), Ngoại động từ: Đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập...
  • / iηkə /, danh từ, máy điện báo, (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in),
  • hãng intel ( int egrated el ectronics),
"
  • / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
  • Tính từ: giữa các đồng minh (trong đại chiến i),
  • hút tương hỗ,
  • Nghĩa chuyên ngành: liên tần số,
  • liên bang, liên bang,
  • (entero-) prefix chỉ ruột.,
  • diêm tiêu, potash niter, diêm tiêu (kali nitrat)
  • / in'tɜ:n /, Danh từ: như interne, Ngoại động từ: Nội động từ: là bác sĩ thực tập nội trú, Y...
  • / in´fə: /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, Đoán, phỏng đoán, Toán & tin: (toán logic ) suy luận;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top