Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intercession” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ¸intə´seʃən /, Danh từ: sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm trung gian hoà giải, sự cầu nguyện hộ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: thời kỳ giữa hai thời kỳ,
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • Danh từ: sự ngừng; thời gian ngừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn,
  • / ¸intə´sepʃən /, Danh từ: sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, (quân sự) sự đánh chặn, (quân sự) sự nghe đài đối phương, Cơ...
  • Tính từ: (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm, (thuộc) sự trung gian hoà giải, (thuộc) sự cầu...
"
  • sự nghe lén chùm tia,
  • thiết bị nghe chặn, thiết bị xem chặn,
  • lượng mưa đọng,
  • rãnh đón nước sườn đồi, rãnh tháo nước,
  • sự chặn máy bay,
  • sự chặn trực tiếp,
  • sự tìm vết cuộc gọi, sự chặn cuộc gọi,
  • sự bảo đảm chống nghe lén,
  • khúc xạ ánh sáng,
  • ngăn xen theo luật,
  • thùng chặn rò rỉ,
  • sự điều khiển yểm hộ từ mặt đất (máy bay),
  • ra đa thám sát được điều khiển trên mặt đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top