Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interdiction” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • / ¸intə´dikʃən /, Danh từ: sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá...
  • / ¸intə´sekʃən /, Danh từ: sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao, Cơ - Điện tử:...
"
  • / ¸intər´ækʃ(ə)n /, Danh từ: sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tác, sự tiếp xúc, Cơ - Điện tử: sự tác động qua lại,...
  • / ˌɪntərˈdʒɛkʃən /, Danh từ: sự nói xen vào; lời nói xen vào, (ngôn ngữ học) thán từ, Từ đồng nghĩa: noun, ah , ahem , alas , amen , boo , egad , er...
  • chỗ giao nhau của kênh, chỗ giao nhau của rãnh,
  • giao lộ lá chuồn,
  • chỗ tránh ô tô, đường tránh ô tô, nơi đường bộ giao nhau, ngã ba đường,
  • giao hội sườn,
  • chỗ đường giao nhau, ngã ba đường,
  • nút giao hình xuyến, nút giao hình xuyến,
  • nút cùng mức kênh hóa, nút cùng mức có phân luồng,
  • giao hội tam giác ảnh,
  • góc hội nhau, góc giao, góc giao cắt (lớn), góc giao nhau, góc ngoặt, góc cắt,
  • thiết kế đường giao nhau,
  • giao lộ nhiều đường,
  • nút giao hình xuyến,
  • giao hội góc,
  • nút giao kiểu chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top