Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interest” Tìm theo Từ (528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (528 Kết quả)

  • bre & name / 'ɪntrəst hoặc 'ɪntrest /, Hình thái từ: Danh từ: sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú,...
  • quyền lợi chính đáng,
  • cấp vốn tạm thời,
  • đầu cơ lãi suất, đầu cơ tiền lãi, những khoản nợ hợp chuẩn sinh lãi,
  • chi phí tiền lãi, chuyển lãi thành vốn, phí lãi, phí tài chính, vốn hóa tiền lãi,
  • quyền đòi tiền lãi,
  • điều khoản lợi tức,
  • bảo đảm trả lãi, phí lãi,
  • Danh từ: nhóm có chung lợi ích, nhóm chung lợi ích, nhóm có chung lợi ích, nhóm cùng lợi ích, nhóm lợi ích,
  • sự cho vay có lãi,
"
  • biên vực lợi nhuận,
  • tiền lãi phải thanh toán,
  • nhạy cảm với lãi suất, interest sensitive stock, chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
  • bảng lãi suất,
  • quyền sở hữu đất đai,
  • các cổ đông đa số, các cổ đông thiểu số, quyền lợi đa số, quyền lợi tối thiểu,
  • quyền lợi chung,
  • cột đang giao dịch,
  • quyền lợi của các cổ đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top