Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interstice” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / in´tə:stis /, Danh từ: khe, kẽ hở, Kỹ thuật chung: kẽ hở, kẽ nứt, khe, khe hở, khe nứt, độ rỗng, lỗ hở, lỗ hổng, lỗ rỗng, lỗ trống,
  • lỗ rỗng bên trong, hốc, khe hở, khe nứt,
  • Tính từ: có khe, có kẽ hở,
"
  • hành lang mù,
  • lỗ mao dẫn,
  • / ¸intə´speis /, Danh từ: khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, Xây dựng: không gian liên kết, Điện lạnh:...
  • liên tầng, giữa các tầng, interstage coupling, sự ghép liên tầng, interstage transformer, máy biến áp liên tầng, transformer interstage, bộ biến thế liên tầng, transformer...
  • / ´intə¸steit /, Tính từ: giữa các tiểu bang ( mỹ),
  • / ¸intə´tai /, Xây dựng: rầm lanh-tô,
  • / in´testin /, Danh từ: (giải phẫu) ruột, Tính từ: nội bộ, Y học: ruột (phần ống tiêu hóa đi từ dạ dày cho tới hậu...
  • sự ghép liên tầng,
  • thuỷ phận liên bang, những khối nước chảy qua hay hình thành nên một phần biên giới tiểu bang hoặc biên giới quốc tế; ví dụ, ngũ Đại hồ, sông mississipi, hay miền duyên hải.
  • xa lộ liên bang,
  • thực phẩm nhiễm độc,
  • hãng vận chuyển liên tiểu bang,
  • bộ biến thế liên tầng,
  • làm lạnh cấp trung gian, sự làm lạnh trung gian,
  • làm lạnh cấp trung gian,
  • máy biến áp liên tầng,
  • áp suất cấp trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top