Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intimately” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Phó từ: thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ´ʌltimətli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau chót, thiết yếu, chính yếu, Toán & tin: cuối cùng, sau cùng, sau cùng, Kỹ...
  • / ´inti¸meitə /, danh từ, người báo cáo cho biết, người gợi cho biết, người gợi ý,
  • Phó từ: rắc rối, phức tạp,
  • / 'intimət /, Tính từ: thân mật, mật thiết, thân tình, riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu yếm nhau), (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng...
  • trù mật tới hạn,
  • sự trộn nhuyễn vào nhau,
  • hỗn hợp được trộn nhuyễn,
"
  • hiểu kỹ máy,
  • vi uốn nếp,
  • Idioms: to be very intimate with sb, rất thân mật với người nào
  • Thành Ngữ:, to get on intimate terms with sb, biết ai rất rõ và thân thiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top