Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intractable” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / in´træktəbl /, Tính từ: cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người), khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...), khó chữa (bệnh...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • Phó từ: bướng bỉnh, ươn ngạnh,
  • / iks´træktəbl /, Hóa học & vật liệu: trích ly được,
  • loét khó trị,
  • / ə´træktəbl /, tính từ, có thể hút được, có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn,
  • không chiết được, không khai căn được,
  • / ri´træktəbl /, Tính từ: có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào, có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời...
  • / ʌn´treisəbl /, Tính từ: không thể khám phá, không thể phát hiện được, không thể vạch ra (kế hoạch..), không thể theo dõi qua dấu vết, không thể đồ lại,
  • / ´træktəbl /, Tính từ: dễ hướng dẫn, dễ điều khiển, dễ kiểm soát, dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý,...
  • ăng ten xếp,
  • trái khoán thu tiền trước, trái phiếu có thể rút lại,
  • bàn gập,
  • lưu huỳnh chiết được,
  • ăng ten rút,
  • lưu huỳnh chiết được,
  • bộ lọc co lại được,
  • đèn đầu xếp được, đèn pha điều chỉnh được,
  • sàn dốc cụp xoè, cầu dốc co duỗi được,
  • bánh xe co lại được,
  • kim loại dễ gia công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top