Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn investigate” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / in'vestigeit /, Động từ: Điều tra nghiên cứu, Kỹ thuật chung: khảo sát, kiểm tra, nghiên cứu, điều tra, Kinh tế: nghiên...
  • / in´vestigeitiv /, Tính từ: Điều tra nghiên cứu, chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu, Kinh tế: điều tra, nghiên cứu,...
  • / ¸ri:in´vesti¸geit /, ngoại động từ, lại điều tra, lại nghiên cứu,
  • / in´vestigeitə /, Danh từ: người điều tra nghiên cứu, Nguồn khác: Kinh tế: người điều tra, người nghiên cứu,
"
  • khám phá, nghiên cứu,
  • / ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abet , actuate...
  • Danh từ: thám tử tư,
  • nhà báo điều tra,
  • nhân viên điều tra thực địa,
  • đo đạc khảo sát thủy văn,
  • hệ thống thông tin hỗ trợ điều tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top