Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ionize” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / ´aiənaiz /, Ngoại động từ: (vật lý); (hoá học) ion hoá, hình thái từ: Y học: iôn hóa, Kỹ thuật...
  • / ´aiə¸daiz /, Ngoại động từ: bôi iôt vào (vết thương), Hóa học & vật liệu: iôt hóa,
  • / ´laiənaiz /, Ngoại động từ: Đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu), Đối đãi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề...
  • / ´aiərə¸naiz /, Động từ, mỉa, mỉa mai, châm biếm,
  • chất trao đổi iôn,
  • như ionize,
  • / ´aiə¸naizə /,
  • khí iôn hóa,
"
  • lớp ion hóa,
  • / ´ouzə¸naiz /, Ngoại động từ: (hoá học) ozon hoá, hình thái từ: Điện: ôzôn hóa,
  • / ´aiə¸daid /, Danh từ: (hoá học) iođua,
  • / ´ju:niə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức thành công đoàn, Hình Thái Từ: Kinh tế: tổ chức (công nhân) thành công đoàn,...
  • thiết bị lọc ionit,
  • sự rửa ionit,
  • / di:´aiə¸naiz /, Kỹ thuật chung: khử iôn hóa,
  • / ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, admire , adore , apotheosize , bow down , canonize , deify , dote on , exalt , glorify , look up...
  • Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • Danh từ: (khoáng chất) iôlit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top