Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn iou” Tìm theo Từ (380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (380 Kết quả)

  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
  • / ´aiən /, Danh từ: (vật lý) ion, Toán & tin: (vật lý ) iôn, Kỹ thuật chung: iôn, ly tử, Địa...
  • bệnh dịch loạn tâm thần (chủng tộc ai nu, nhật bản),
  • / su: /, Danh từ, số nhiều sous: (sử học) đồng xu (tiền đúc có giá trị thấp của pháp trước đây), (thông tục) số tiền rất nhỏ, he hasn't a sou, nó không có một xu dính túi,...
  • viết tắt, Đảo man ( isle of man),
  • Danh từ: (dạng tắt của south dùng trong từ ghép), sou'-east, Đông nam, sou'-sou'-west, nam-đông-nam,
  • british ornithologists union: hiệp hội các nhà điểu cầm học anh,
  • ,
"
  • khu chăm sóc đặt biệt, thiết bị chăm sóc đặc biệt,
  • Đại từ: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta, you all know that ..., tất cả các anh đều biết rằng...,...
  • ,
  • iôn bị tan mòn,
  • iôn axit,
  • Thành Ngữ:, after you !, xin mời đi trước!
  • iôn tán xạ ngược,
  • (từ lóng) (được dùng sau khi thấy người hắt xì) cơm muối (dùng ở một số vùng miền trung), (từ lóng) sức khỏe, (từ lóng) coi chừng sức khỏe,
  • Thành Ngữ:, blast you !, đồ trời đánh thánh vật!
  • ionhidroxyl,
  • sự cân bằng iôn, sự cân đối iôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top