Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn irritate” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´iri¸teit /, Ngoại động từ: làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´iri¸geit /, Ngoại động từ: tưới (đất, ruộng), (y học) rửa (vết thương...), làm ướt, làm ẩm, hình thái từ: Cơ khí...
  • Tính từ: tức tối; cáu tiết, (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / æb'iriteit /, ngoại động từ, giảm kích thích,
"
  • / 'iritәb(ә)l /, Tính từ: dễ cáu; cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´iritənt /, Tính từ: gây bứt rứt khó chịu, làm cho nổi quạu, (sinh vật học) kích thích, Danh từ: Điều gây bứt rứt khó chịu, điều làm cho nổi...
  • / ´iriteitiv /, Tính từ: làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...), Y học: do kích thích
  • / ˈɪmɪˌteɪ /, Ngoại động từ: theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu, làm giả, Toán & tin: bắt chước, sao lại; giả,...
  • bàng quang bị kích thích,
  • chất độc gây kích thích,
  • kích thích mô liên kết,
  • kích thích trực tiếp,
  • tiakích thích,
  • canh tác có tưới,
  • chất làm lạnh kích thích,
  • / ¸kauntər´iritənt /, danh từ, (y học) thuốc kích thích giảm đau (kích thích ở vùng gần da để làm cho đỡ đau ở phía trong người),
  • kích thích chức năng,
  • diện tích được tưới, diện tích tưới nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top