Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn is” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • như thực tại, như thực trạng,
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • mạng che is,
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • đường cong is,
  • Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
  • hàng bán theo hiện trạng,
"
  • bán theo hiện trạng,
  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • Thành Ngữ:, silence is golden, im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
  • Thành Ngữ:, head is splitting, đầu nhức như búa bổ
  • ... được nhân với,
  • Thành Ngữ:, woe is me !, ôi khổ tôi chưa!
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • tức là, nghĩa là,
  • thu phí cái nào cao hơn,
  • chức vụ còn khuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top