Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn isolation” Tìm theo Từ (736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (736 Kết quả)

  • cầu dao cách ly,
  • / ¸aisə´leiʃən /, Danh từ: sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra, Xây dựng: sự cách ly, sự cách điện, sự...
  • / ¸insou´leiʃən /, Danh từ: sự phơi nắng, (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng, sự say nắng, Xây dựng: sự chiếu nắng, Y...
  • dung dịch keo hóa,
  • sự cách điện dc,
  • sự cách ly điện hóa, sự cách ly ganva,
  • sự cách ly di truyền,
  • (sự) cách ly điạ lý,
"
  • (sự) cách ly hiện tượng học,
  • sự cô lập chương trình,
  • bộ khuếch đại cách ly,
  • đi-ốt cách ly,
  • dụng cụ đo cách điện,
  • cách li dao động,
  • vibration control,
  • sự cách ly giao tử,
  • mạng cách ly,
  • máy kiểm tra cách điện,
  • biến áp cách ly, máy biến áp cách ly,
  • cách âm, sự cách âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top