Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jade” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • / ʤeid /, Danh từ: ngọc bích, màu ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm, (đùa cợt) con mụ, con bé, Ngoại động từ ( (thường) động tính từ quá khứ):...
  • Danh từ: màu xanh ngọc bích,
  • / dʒeik /, Tính từ: (từ mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được,
  • / leid /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden: chất hàng (lên tàu), hình thái từ: Xây dựng: tải...
"
  • / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ: (động vật học) huấn luyện công phu, giả tạo, Được làm; được chế tạo,...
  • / dʒeip /, Danh từ: (văn học) lời nói đùa, Từ đồng nghĩa: noun, gag , jest , quip , witticism , fool , jeer , joke , mock , prank , trick
  • / weid /, Danh từ: sự lội, sự lội qua, Nội động từ: lội, lội qua, (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả, Ngoại...
  • / bid /,
  • / feid /, Nội động từ: héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, Ngoại động từ: làm...
  • / 'dʒeidid /, Tính từ: mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, a jaded appetite,...
  • / heid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ), Nội động từ: (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ), Xây...
  • / dʒein /, Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự biến mất dần,
  • tăng dần cường độ, Điện tử & viễn thông: làm tăng (âm hiệu nhỏ), Điện: tín hiệu tăng mạnh, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: sản xuất bằng tay, làm bằng tay, làm bằng tay, hand-made brick, gạch làm bằng tay, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng...
  • mạch đóng,
  • / ,veid-mekəm /, Danh từ: sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng (thường) xuyên), vật luôn mang theo mình; vật tuỳ thân, the spelling-dictionary is a vade-mecum for all secretaries,...
  • / ´krɔs¸feid /, Toán & tin: sự nhiễu xuyên kênh,
  • / ´kʌstəm¸meid /, tính từ, may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / 'feidin /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top