Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jealousy” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´dʒeləsi /, Danh từ: lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen, thái độ ghen tuông, sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn,...
  • Phó từ: ganh tị, đố kỵ, his friends always speak jealously of him, bạn bè luôn nói về anh ta với vẻ ganh tị
  • / 'ʤeləs /, Tính từ: ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ, cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực,
  • / 'zeləsli /, Phó từ: hăng hái, sốt sắng,
  • / 'zeləs /, Tính từ: sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • Thành Ngữ:, the demon of jealousy, máu ghen
  • người chứng thiên vị một bên,
  • Idioms: to be consumed with jealousy, tiều tụy vì ghen tuông
  • Idioms: to be jealous of sb, ghen ghét người nào
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • Idioms: to be jealous of one 's rights, quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
  • Idioms: to have a disposition to be jealous, có tính ghen tuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top