Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn job” Tìm theo Từ (515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (515 Kết quả)

  • / dʒɔb /, Danh từ: việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình...
"
  • công việc bao khoán, công việc tính theo sản phẩm, việc làm khoán,
  • việc cứu kẹt (khoan),
  • công việc khẩn, công việc ưu tiên, công việc ưu tiên cao, nhiệm vụ nền trước, nhiệm vụ nổi,
  • thực địa [tại thực địa],
  • dưỡng hộ tại công trường [được dưỡng hộ tại công trường],
  • hoạt động công việc,
  • sự xin việc, sự xin việc làm,
  • cần người, giao việc, phân công, phân phối công việc, sự phân công, sự phân công tác, tuyển dụng nhân viên,
  • sự bắt đầu công việc,
  • sự đề xuất xin việc làm,
  • sự thay đổi công việc,
  • sự phân loại công việc, phân loại chức vụ, phân loại công tác,
  • nhóm công việc, nhóm việc làm,
  • lệnh công việc,
  • phiếu công việc,
  • Danh từ: sự mô tả chi tiết về công việc, bản mô tả công việc, sự đặc tả công việc, sự miêu tả công việc, sự mô tả công việc, thuyết minh, mô tải việc làm,
  • sự làm gấp đôi công việc (của một người), việc làm gấp đôi,
  • đoạn ngắn, mẫu (để nối ống),
  • thuê khoán, giấy giao việc, giấy phân nhiệm, phiếu phân phối công tác, phiếu sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top