Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jolly” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´dʒɔli /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, (từ lóng) thú vị, dễ chịu, (mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm, Phó...
  • / ´kɔli /, Kỹ thuật chung: khay,
  • / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động từ + Cách viết khác : ( .jellify): Cấu...
  • / ´dʒɔlibout /, danh từ, xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ),
  • Danh từ: cờ đen với sọ người và xương bắt chéo của hải tặc,
  • / ´mɔli /, Danh từ: người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả, (từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ, (từ lóng) gái điếm, đĩ,
  • / ´fɔli /, Danh từ: sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng...
  • / ´lɔli /, Danh từ: (thông tục) kẹo, (từ lóng) tiền, Kinh tế: tiền,
"
  • / ´dʒoulti /, tính từ, xóc nảy lên (xe), khấp khểnh, gập ghềnh (đường),
  • Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cây nến,
  • / ´dɔli /, Danh từ: bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê), gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...), giùi khoan sắt, búa tán đinh, bàn chải để đánh bóng,...
  • / ´hɔli /, Danh từ: (thực vật học) cây nhựa ruồi,
  • / ´gɔli /, thán từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), chao ôi, trời ơi,
  • Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • Danh từ: (thông tục) cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh,
  • Danh từ: (sinh học) gốc phiến lược,
  • khuôn đỡ tán đinh rivê,
  • Danh từ: cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thông minh,
  • Địa chất: cầu cạn, cầu vượt đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top