Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn josser” Tìm theo Từ (278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (278 Kết quả)

  • / ´dʒɔsə /, Danh từ: (từ lóng) người ngu xuẩn, (từ lóng) anh chàng, gã,
  • / ´dɔsə /, Danh từ: kẻ lang thang phiêu bạt,
  • / ´dʒɔʃə /,
  • tội phạm hình sự,
  • / ´kɔsit /, Danh từ: con cừu con được nâng niu, người được nâng niu nuông chiều, Ngoại động từ: nâng niu, nuông chiều, Từ...
  • / ´fʌsə /, danh từ, người gây rối (về chuyện vặt),
  • / ´houziə /, Danh từ: người buôn hàng dệt kim,
"
  • / 'dʒæspə /, Danh từ: ngọc thạch anh, jatpe, Nghĩa chuyên ngành: ngọc bích, Địa chất: jatpe, N.:...
  • / 'ʤestə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa), Từ đồng nghĩa: noun, actor , antic ,...
  • / ´dʒɔinə /, Danh từ: thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức, Xây...
  • / dʒaustə /,
  • / ´lesə /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´wauzə /, Danh từ: ( uc) người cuồng đạo ( thanh giáo),
  • écpet,
  • Danh từ: máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay, bộ tiếp tế,
  • / ´dausə /, danh từ, người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò),
  • / ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt, cesser of term, sự đình chỉ kỳ hạn
  • Danh từ: người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top