Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn journey” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / ˈdʒɜːrni /, Danh từ: cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ, chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định), Nội động...
"
  • / ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội động từ: Đấu trên ngựa, Từ đồng...
  • chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, tài khoản chào hàng lưu động,
  • đơn đặt hàng lưu động, đơn hàng lưu động,
  • việc làm công nhật, việc làm thuê ngắn hạn,
  • Danh từ: công việc của người làm thuê,
  • đi một lượt,
  • hành trình quay vòng,
  • điều kiện chào hàng lưu động,
  • hành trình về, chuyến đi về, cuộc hành trình đi và về,
  • bớt giá chào hàng lưu động, sự bớt giá chào hàng lưu động, tài khoản chào hàng lưu động,
  • thời gian đi đường, thời gian hành trình,
  • hành trình đi,
  • chặng đường có tải, chuyến đi có chở hàng,
  • / ´mɔ:nə /, Danh từ: người than khóc, người đi đưa ma, người khóc thuê (đám ma),
  • / 'dʤə:nl /, Danh từ: báo hằng ngày, tạp chí, (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký, ( số nhiều) ( the journals) biên bản (những phiên họp nghị viện), (kỹ thuật) cổ trục, ngõng...
  • tốc độ hành trình một xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top