Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn judder” Tìm theo Từ (725) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (725 Kết quả)

  • bộ cộng hình thang,
  • / ´dʒʌdə /, Danh từ: sự lắc, sự rung, Nội động từ: lắc, rung, Ô tô: rung xóc, sự rung xóc, Điện...
  • / 'rʌdə /, Danh từ: bánh lái; đuôi lái, (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo, Đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia), Cơ - Điện tử:...
  • Ngoại động từ: làm náo loạn; gây hốt hoảng,
  • sự rung lắc ly hợp,
  • sự đảo bánh trước,
  • / 'ʌdə /, Danh từ: vú động vật (bò, cừu...), Y học: vú (gia súc, súc vật), Kinh tế: bầu vú
  • tấm lái cân bằng, tấm lái thăng bằng,
  • tấm lái thang bằng,
  • tấm lái dùng thay thế tạm thời, tấm lái dự phòng,
"
  • đầu bánh lái,
  • / ´rʌdə¸poust /, danh từ, khoang lái; trục lái,
  • cái lái, tấm lái, tấm bánh lái,
  • phần định hướng,
  • cáp lái,
  • mặt phẳng bản bánh lái,
  • trụ bánh lái, trụ (tấm) lái,
  • góc nghiêng của cạnh sau bánh lái,
  • tay lái ngang (xuồng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top