Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn judge” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / dʒʌdʒ /, Danh từ: quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, Ngoại động từ: xét xử, phân xử (một vụ...
  • / ´dʒædʒ¸meid /, tính từ, judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà,
  • / ´tʌtʃ¸dʒʌdʒ /, danh từ, trọng tài biên trong môn bóng bầu dục,
  • viên trọng tài chủ tọa,
  • / pʌdʒ /, danh từ, (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn,
  • thẩm phán sơ thẩm,
  • / bʌdʒ /, Ngoại động từ: làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, Nội động từ: chuyển, nhúc nhích, động đậy, Từ...
  • / nʌdʒ /, Danh từ: cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay, Ngoại động từ: Đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay, Kỹ...
  • thẩm phán dự khuyết,
"
  • Danh từ: (pháp luật) quyền chánh án,
  • viên chánh thẩm,
  • / fʌdʒ /, Thán từ: vớ vẩn!, Danh từ: kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng;...
  • Danh từ: những nguyên tắc luật pháp (căn cứ trên quyết định trước hơn là trên luật pháp thành văn),
  • / ´il¸dʒʌdʒd /, tính từ, không khôn ngoan, khờ dại,
  • Danh từ: những luật lệ của cảnh sát để xét hỏi người tình nghi,
  • thẩm phán chuyên án,
  • thanh cản trước,
  • chỉ đạo nghiệp vụ,
  • đai ốc rudge,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top