Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn juicy” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • / ´dʒu:si /, Tính từ: có nhiều nước (quả, thịt, rau...), Ẩm ướt (thời tiết), (thông tục) hay, lý thú, rôm rả, (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi,
  • / ʤu:s /, Danh từ: nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng) xăng, dầu; điện, Ngoại động...
  • nước ép măng tây,
"
  • nước ép của cải đường,
  • nước ép rót chai,
  • nước ép sáng màu,
  • nước ép nhanh,
  • nước quả đã lọc,
  • nước quả ép, canned fruit juice, nước quả ép đóng hộp
  • dịch dạ dày, dịch vị,
  • độ đặc của dịch quả,
  • nước ép lọc xấu,
  • nước quả để làm mứt đặc,
  • nước cái, nước quả ép lần đầu,
  • nước ép bắp cải muối,
  • nước ép đã vitamin hóa,
  • nước ép thu được bằng các chiết,
  • nước ép để cho lên men,
  • nước ép men,
  • nước ép quả bão hòa khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top