Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jumpy” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • / ´dʒʌmpi /, Tính từ: hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả), Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ´bʌmpi /, Tính từ: gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường), (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Từ đồng nghĩa: adjective, choppy , corrugated , jarring...
  • / ´lʌmpi /, Tính từ: có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên, thành cục, thành tảng, lổn nhổn, gợn sóng (biển), Kinh tế: có nhiều cục, Từ...
  • / ´dʌmpi /, Tính từ: buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, Danh từ: giống gà lùn đumpi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´hʌmpi /, danh từ, ( uc) túp lều, tính từ, gù; có bướu ở lưng,
  • ,  
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
  • Idioms: to be jumpy, bị kích thích
  • đất cục,
  • dòng cuộn xoáy,
  • đường ổ gà, đường mấp mô,
  • cơn gió, đợt gió,
  • cấu trúc tảng, cấu trúc cục,
  • bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng,
  • chất đông tụ thành cục lổn nhổn, cục fomat lổn nhổn,
  • không khí bị nhiễu động,
  • cao độ đổ đống, độ cao đổ đống, máy thủy chuẩn, mực thủy chuẩn,
  • biển gợn sóng,
  • bước nhảy của electron,
  • nước nhảy gợn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top