Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn just” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • / dʤʌst /, Tính từ: công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, Đúng, đúng đắn, có căn cứ, Phó...
  • Cụm Động Từ: vừa đúng, vừa đủ, Cụm Trạng Từ: gần như, hầu như,
"
  • quyền sở hữu hợp pháp,
  • quyền sở hữu chân chính,
  • bồi thường truất hữu, sự bồi thường truất hữu,
  • âm giai đúng,
  • Thành Ngữ:, only just, vừa mới, vừa đủ
  • giá chính đáng, giá công bình, giá phải chăng,
  • quyền lợi của người (đương sự) thứ ba,
  • quyền lợi của người (đương sự) thứ ba,
  • tiền lương công bằng,
  • Đúng ngay lúc,
  • phiếu khoán hợp pháp,
  • Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), sự khám xét chỗ ở, Ngoại động từ: làm...
  • / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ: cưỡi ngựa đấu thương, Từ đồng nghĩa: noun, tournament...
  • / dʌst /, Danh từ: bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, ( a dust) đám bụi mù, Đất đen ( (nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người, (từ lóng)...
  • / fʌst /, Danh từ: (kiến trúc) cột trụ tường, Kỹ thuật chung: thân cột,
  • / gʌst /, Danh từ: cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn (giận...), Nội động từ: thổi giật từng cơn, Xây dựng:...
  • / aust /, Ngoại động từ: Đuổi, trục xuất; hất cẳng, thay thế, tước, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, oust...
  • / dʒest /, Danh từ: lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười, đích để mọi người chế giễu, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top