Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn karstic” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / 'kɑ:stnik /, Tính từ: thuộc vùng đá vôi, Hóa học & vật liệu: vùng có cactơ, Kỹ thuật chung: cactơ, karstic spring,...
  • suối cactơ, suối theo mùa,
  • hồ kacstơ,
  • hiện tượng kacstơ,
  • / ´kɔ:stik /, Tính từ: (hoá học) ăn da (chất (hoá học)), chua cay, cay độc, (toán học) tụ quang, Danh từ: (hoá học) chất ăn da, Xây...
  • Tính từ: (y học) liệt nhẹ, liệt nhẹ, paretic-analgesia, mất cảm đau liệt nhẹ
"
  • / pə´rɔtik /, Tính từ: (động vật học) mấu sau tai, Y học: gần tai,
  • / ´dræstik /, Tính từ: mạnh mẽ, quyết liệt, (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh, Kỹ thuật chung: quyết liệt, Từ đồng nghĩa:...
  • mạch lộ (nước) kacstơ ngầm,
  • / ´a:ktik /, Tính từ: ( arctic) (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, Danh từ: the artic bắc cực, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • nguồn nước kacstơ,
  • / 'kɑ:miks /,
  • / 'mæstik /, Danh từ: mát tít, Hóa học & vật liệu: ma tít nhân tạo, Kỹ thuật chung: ma tít,
  • vôi ăn da, vôi tôi,
  • rửa bằng kiềm,
  • nitrat bạc giảm nhẹ,
  • chất kết tủaviêm kết mạc,
  • / kɑ:st /, Danh từ: vùng đá vôi, Kỹ thuật chung: cactơ, hang động, covered karst, cactơ bị phủ, covered karst, cactơ chìm, deep karst, cactơ sâu, karst lake,...
  • kiềm ăn da,
  • bùn vôi, bùn ăn da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top