Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn keel” Tìm theo Từ (465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (465 Kết quả)

  • / kil /, Danh từ: sà lan chở than, Danh từ: sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, Động từ: lật úp (tàu,...
  • sống ụ tàu,
  • vòm 4 tâm, vòm dạng ngoặc ôm,
  • tấm sống đáy tàu, sống ngang,
"
  • đường ván sống đáy tàu,
  • ki an toàn,
  • sống hông,
  • sống vuông,
  • sống hộp,
  • tàu thăng bằng (hàng hải),
  • sống vuông,
  • đường sống tàu,
  • sống đáy tàu đổ bộ,
  • sống thả (tàu thủy),
  • sống mạn (tàu),
  • đường sống tàu,
  • sống phẳng (kết cấu tàu),
  • sống phẳng,
  • căn kê sống tàu, giá xuồng,
  • thuế vào cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top