Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn keyboard” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • / 'ki:bɔ:d /, Danh từ: bàn phím ( pianô); bàn chữ (máy chữ), (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối, bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng...
  • bàn phím số,
  • bàn phím khó thấy, bàn phím mù,
  • bàn phím dvorak,
"
  • bàn phím quốc gia,
  • bàn phím querty,
  • bàn phím có màng che, bàn phím màng,
  • trình điều khiển bàn phím,
  • bộ mã hóa bàn phím, bộ tạo mã bàn phím, mã hóa viên bàn phím,
  • sự khóa bàn phím,
  • bàn phím 106 phím,
  • bàn phím chiclet,
  • khóa bàn phím,
  • bảng mẫu phủ bàn phím, mạng che màn phím, mẫu bàn phím,
  • số hiệu bàn phím,
  • người thao tác bàn phím,
  • bảng mẫu bàn phím, mạng che bàn phím, mẫu bàn phím,
  • loại bàn phím,
  • bàn phím,
  • bộ đệm bàn phím, đệm bàn phím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top