Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn khanate” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´ka:neit /, danh từ, chức khan; quyền hành của khan, vương quốc khan,
  • / ´emə¸neit /, Nội động từ: phát ra, toả ra, bắt nguồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Địa chất: kianit, xianit,
  • / ´saiə¸neit /, danh từ, (hoá học) xianat,
  • phenolat,
  • Ngoại động từ: phát âm, Hình thái từ:,
  • / 'læneit /, tính từ, có len; có lông len,
  • / kə'rɑ:ti /, Danh từ: môn võ caratê,
  • / ´heimeit /, tính từ, hình móc câu, a hamate leaf, lá giống hình móc câu
  • (thanato-)prefix. chỉ chết.,
  • xương móc.,
"
  • mỏm móc củaxương sàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top