Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kilometer” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • kilômet (1000 hay 0.62 dặm),
  • / ki´lɔmitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kilômet, Y học: kilômet (km), Đo lường & điều khiển: km, Kỹ...
  • dầu kế, tỷ trọng kế dầu,
  • / ´kilə¸mi:tə /, Danh từ: kilômet, Điện: kilômet, Kinh tế: ngàn mét,
  • dụng cụ đo độ dịch chuyền tử cung,
  • / mai´lɔmitə /, Danh từ: Đồng hồ đo dặm (ô tô),
  • kilômet, bằng 1000 m,
  • / mai´lɔmitə /, như milometer,
"
  • bụi kế,
  • (dụng cụ) đo lỗ niệu đạo,
  • bằng 1000 met, kilômet,
  • hành khách-kilomet,
  • tấn kilômét,
  • máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế,
  • kiềm kế, máy đo kiềm, máy chuẩn độ kiềm,
  • / ´kilou¸li:tə /, như kilolitre, Y học: kilôlit,
  • / bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán & tin: vi nhiệt kế, Xây dựng: bôlômet, Y...
  • / si:´lɔmitə /, Danh từ: dụng cụ qui định tầng mây cao nhất, Kỹ thuật chung: máy đo trần mây,
  • Danh từ: dụng cụ đo muối, muối kế, dụng cụ do muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top