Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kindly” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / ´kaindli /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, Phó từ: tử tế, ân...
  • / 'kindl /, Ngoại động từ: Đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, Nội...
  • / ´kiηli /, tính từ, vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regal , aristocratic...
  • / ´blaindli /, Phó từ: mù quáng, mò mẫm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aimlessly , at random , confusedly , frantically...
  • / ´fidli /, Tính từ: nhỏ mọn; lặt vặt, vớ vẩn; vô nghĩa, tỉ mỉ, cầu kỳ,
  • / ´fainli /, phó từ, Đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng,
  • / 'siɳgli /, Phó từ: Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một, Nghĩa chuyên ngành: đơn, một lần, Từ...
  • / ´maildli /, Phó từ: nhẹ nhàng; êm dịu, dịu dàng; hoà nhã; ôn tồn,
  • / 'kidni /, Danh từ: (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng, khoai tây củ bầu dục ( (cũng) kidney potato),
  • Phó từ: cực kỳ, dã man, kinh khủng (chỉ một mức độ rất lớn),
  • / ´kindlə /,
"
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • Phó từ: lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh), (y học) đầy hơi, (thông tục) dài...
  • / ´fɔndli /, Phó từ: trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn,
  • / kidəl /, Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá),
  • / ´tidli /, tính từ, (thông tục) hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say, (thông tục) rất nhỏ, không đáng kể,
  • Phó từ: không tử tế, không lịch thiệp, tàn nhẫn, một cách không tốt, một cách tàn nhẫn, một cách độc ác,
  • Danh từ: (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top