Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn king” Tìm theo Từ (1.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.331 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • / kiɳ /, Danh từ: vua, quốc vương, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...), chúa tể (loài thú, loài chim), (đánh cờ) quân tướng, quân chúa, (đánh bài) lá bài k, loại tốt nhất; loại...
  • vành đai, đai ốp,
  • vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu,
"
  • ngõng(trục) trung tâm, chốt chính, bulông chính , ngõng (trục) trung tâm, chốt cái, chốt chính, bulông chính,
  • Tính từ: có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thông thường, cỡ khổng lồ, cỡ lớn,
  • gạch vát mép, 3-4 viên gạch, gạch khuyết,
  • danh từ, rắn hổ mang (loại rắn lớn có nọc độc ở Đông nam châu á và philippin),
  • cọc dẫn hướng, cọc dẫn hướng,
  • tấm ván chính (đóng tàu), thanh dọc tâm,
  • Thành Ngữ:, tragedy king, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
  • / ´vais´kiη /,
  • Danh từ: thần dụ trẻ (thần thoại Đức (từ cổ,nghĩa cổ)),
  • chốt chính, cột tiêu chính, mái chính,
  • chốt để kéo, cọc móc để kéo, bulông cái, trụ đỡ mái, chốt cái, chốt chính, chốt chính, đốt chính, đốt lớn,
  • Danh từ: chim cánh cụt lớn nam cực,
  • đường giao thông chính thủy bộ,
  • Danh từ: tiểu vương; vua nước nhỏ; vua chư hầu,
  • / ´kiη¸kræb /, Danh từ: (động vật học) con sam, Kinh tế: con cua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top