Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kit” Tìm theo Từ (1.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.384 Kết quả)

  • / kit /, Danh từ: (viết tắt) của kitten, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, Đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi...
  • bộ đồ vẽ,
  • độ hỗ dẫn đổi tần,
  • tổ lắp ráp,
  • bộ sửa đổi,
  • bộ dụng cụ, bộ dụng cụ, bộ dao, bộ dụng cụ, mechanic's tool kit, bộ dụng cụ thợ máy
  • Danh từ: bộ trống, dàn trống, bộ trống,
  • bộ phụ tùng,
  • tài liệu quảng cáo (gửi đến các báo), tập tư liệu dành cho báo giới,
"
  • / ´kit¸bæg /, danh từ, túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)
  • bộ dụng cụ lắp ráp,
  • bộ dụng cụ nối vá băng tải,
  • bộ công cụ đồng chỉnh, bộ công cụ tinh chỉnh,
  • hộp dụng cụ,
  • Nghĩa chuyên ngành: túi dụng cụ, Từ đồng nghĩa: noun, ditty bag , duffle bag , traveling bag
  • bộ dụng cụ đi cáp,
  • túi dụng cụ bay, túi đồ bay,
  • bộ đồ nguội lắp ráp,
  • bộ đồ nghề bảo dưỡng,
  • danh từ, cái gà mèn (đựng thức ăn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top