Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kite” Tìm theo Từ (410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (410 Kết quả)

  • / kait /, Danh từ: cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả, (hàng...
  • dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
  • người viết chi phiếu khống,
  • hối phiếu khống,
  • Danh từ: diều giấy,
"
  • người viết chi phiếu khống,
  • Danh từ: diều hâu lớn màu nâu (ở châu Âu và châu á),
  • Danh từ: sự thả diều, (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến, (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền...
  • khi cầu buộc, khí cầu có dây kéo,
  • bậc thang vòng lên,
  • Danh từ: (quân sự) khí cầu dọ thám,
  • nhãn chất lượng (anh),
  • nhãn hiệu hình điều,
  • / kiθ /, Danh từ: bè bạn, người quen biết, kith and kin, bè bạn họ hàng
  • / lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch,
  • đá két, gạch vuông, tấm lợp,
  • / sait /, Ngoại động từ: dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương, Xây dựng: biểu...
  • / kaik /, Danh từ: (từ mỹ, khinh miệt) tên do thái,
  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top