Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kneel” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • / ni:l /, Nội động từ: quỳ, quỳ xuống ( (cũng) to kneel down), hình thái từ: Xây dựng: quỳ gối, Từ...
  • nhân,
  • / nel /, Danh từ: hồi chuông báo tử, Điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...), Động từ: rung lên ai oán, kêu lên buồn...
  • có khuỷu, có mắt (gỗ), có mấu,
  • / ni: /, Danh từ: Đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ( (cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc, Ngoại...
"
  • / kil /, Danh từ: sà lan chở than, Danh từ: sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, Động từ: lật úp (tàu,...
  • Tính từ: vòng kiềng (chân),
  • Danh từ: buổi liên hoan có khiêu vũ,
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • / ¸nɔk´ni:d /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • / ¸wi:k´ni:d /, tính từ, (nghĩa bóng) không thể đứng vững; thiếu quyết tâm, thiếu dũng cảm (người),
  • / ´nɔk´ni:z /, danh từ, Đầu gối khuỳnh vào (khiến dáng đi vòng kiềng),
  • sống ụ tàu,
  • tật gối lệch ra ngoài,
  • vòm 4 tâm, vòm dạng ngoặc ôm,
  • tấm sống đáy tàu, sống ngang,
  • đường ván sống đáy tàu,
  • đầu gối vẹo trong . các chân cong bất thường vào trong.,
  • tật gối lệch vào trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top