Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knob” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • / nɔb /, Danh từ: quả đấm (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gò, đồi nhỏ, (kỹ thuật) nút bấm, núm, (từ lóng) cái...
  • nút kéo bướm gió,
"
  • nút điều chỉnh,
  • núm điều chỉnh,
  • nút song song,
  • núm vặn, nút bấm,
  • khuôn tán đinh, khuôn đỡ đinh tán,
  • núm xoay,
  • / ´dɔ:¸nɔb /, danh từ, núm cửa, quả đấm,
  • nút khóa,
  • nút bấm sao, bánh lái, tay lái,
  • núm vặn,
  • núm bắt đài, núm chỉnh mạch,
  • đầu nút ô van,
  • đá lưng cừu,
  • núm đặt lại, núm thiết lập lại,
  • rễ cần tây,
  • thiết bị con lăn, thiết bị trục lăn,
  • núm có khía,
  • núm cửa, tay nắm cửa, tay nắm cửa đi, tay nắm cửav, quả đấm cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top