Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lab” Tìm theo Từ (1.562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.562 Kết quả)

  • Tính từ: gồm cả đảng lao động và đảng tự do,
  • như laboratory, viết tắt, công đảng anh ( labour party), Kỹ thuật chung: phòng thí nghiệm,
  • tiền lab enzim,
  • rennin,
  • panen mái, tấm mái,
  • phòng thí nghiệm hợp đồng, những phòng thí nghiệm theo hợp đồng với epa, phân tích mẫu lấy từ chất thải, đất, không khí và nước hay tiến hành các dự án nghiên cứu.
  • máy trộn của phòng thí nghiệm,
  • (sự) tiết lab enzym,
  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • phòng xử lý ảnh,
  • Địa chất: máy tuyển nổi dùng trong phòng thí nghiệm,
"
  • local area network,
  • / læm /, Động từ: (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy), Danh từ: sự chạy trốn, sự trốn tránh, Kỹ thuật chung:...
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • / lɑ: /, như la,
  • / laʊ /, Danh từ: tiếng lào, Tính từ: (thuộc) lào,
  • cử nhân luật ( bachelor of laws),
  • / blæb /, Danh từ: người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật, Động từ: nói ba hoa, tiết lộ bí mật, hình thái từ:...
  • / gæb /, Danh từ: vết chích, vết khía; vết đẽo, (kỹ thuật) cái móc; cái phích, (kỹ thuật) lỗ, (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top