Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labial” Tìm theo Từ (684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (684 Kết quả)

  • / ´leibiəl /, Tính từ: thuộc về môi, (ngôn ngữ học) phát âm bằng môi, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound), Hình...
"
  • tĩnh mạch môi trước,
  • mảnh môi sờ,
  • tuabin thủy lực pháp tuyến,
  • mảnh môi sờ,
  • thóat vị bẹn -môi,
  • hẹp miệng,
  • mặt môi,
  • tĩnh mạch môì sau,
  • / 'leibiə /, Danh từ: (giải phẫu) môi âm hộ, số nhiều của labium,
  • tĩnh mạch môi trước,
  • dây thần kinh môi sau,
  • tĩnh mạch môi sau,
  • tĩnh mạch môi trên,
  • / 'reidjəl /, Tính từ: (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính, xuyên tâm, toả tròn, (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe), (giải phẫu)...
  • / 'læminəl /, thành phiến, thành lá, thành lớp, lá [thành lá], lá, bản, phiến, thành lớp, thành tầng, tấm, ' l“min”ri, tính từ
  • động mạch môi trên,
  • tĩnh mạch môi trước,
  • / ´geiviəl /, Danh từ: (động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài,
  • / 'reiʃəl /, Tính từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, Cấu trúc từ: racial pride, racial minorities, racial discrimination,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top