Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laggard” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / 'lægəd /, Danh từ: người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, Tính từ: chậm chạp; chậm trễ, lạc hậu, Kinh...
  • ´slæga:d, slaggard: lười biếng.,
  • / 'hægə(r)d /, Tính từ: hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng), Danh từ:...
  • / ´nigəd /, Danh từ: người hà tiện, người keo kiệt, Tính từ: (văn học); (thơ ca) hà tiện, keo kiệt, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´slʌgəd /, Danh từ: người chậm chạp lười nhác, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chậm chạp, lười nhác, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'stægəd /, danh từ, hươu đực ( 4 tuổi),
  • các từ, phiếu từ, thẻ từ,
"
  • / ´lænjəd /, như lanyard,
  • / ´lænjəd /, Danh từ: dây buộc còi, (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác), Xây dựng: dây bảo hiểm, Từ đồng...
  • / 'lægədli /, Tính từ, phó từ: chậm chạp; tụt hậu,
  • / 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • được đậy nắp, được bọc,
  • / 'sægə /, Danh từ: sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung), Hóa học & vật liệu: sạp nung đồ gốm,
  • nồi nung kiểu hộp,
  • (adj) trễ thời gian, trễ giờ,
  • giao chậm,
  • dự trữ chậm lại,
  • sự nung không có sạp (gốm),
  • tụ điện lampard-thomson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top