Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laminate” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • lá [thành lá],
  • / 'læmineit /, Ngoại động từ: cán mỏng, dát mỏng, hình thái từ: Cơ khí & công trình: cán tấm, tách (thành) lớp,
  • / 'læmineitid /, Tính từ: thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá, Hóa học & vật liệu: bị phân lớp, Kỹ...
  • / 'læmini /, cán mỏng, dát mỏng,
  • Tính từ: thuộc latinh,
  • lớp mỏng axetat,
  • bản giấy, vất liệu mỏng dạng giấy,
"
  • chốt dẹt (dạng tấm bản),
  • lõi lá (ghép),
  • đồ dát mỏng trang trí,
  • tấm mêlamin,
  • gỗ ép, gỗ dán nhiều lớp mỏng, gỗ ép,
  • / ə´lu:mineit /, Xây dựng: trộn với phèn, Địa chất: aluminat,
  • / ˈdɒməˌneɪt /, Động từ: Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao...
  • / ´læpi¸deit /, ngoại động từ, ném đá, ném đá cho chết,
  • / və'dʤaineit /, Tính từ: có âm đạo, có bao, có vỏ bọc,
  • / ´dʒemi¸neit /, Tính từ: (sinh vật học) từng cặp, từng đôi, Ngoại động từ: (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi, Từ...
  • / læ'sinieit /, Tính từ: (lá) có khía,
  • / 'læminəri /, như laminal, thành lớp, thành phiến, Địa chất: thành phiến, thành lá, thành lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top