Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lap” Tìm theo Từ (2.814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.814 Kết quả)

  • đèn đeo (ở) mũ,
  • chụp đèn, nắp đèn, nắp đèn, chụp đèn, đui đèn,
  • / læp /, Danh từ: vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), Danh từ: vật phủ lên một vật khác, vòng dây, vòng chỉ (quấn...
  • sự mài nghiền mặt trong,
"
  • Danh từ: dây lưng buộc qua vạt áo, dây an toàn,
  • chốt cứng (dạng) đuôi én,
  • tán chồng, mối hàn chồng chập, mối tán chồng chập,
  • mối hàn chồng, khe hàn chập,
  • hàn chồng mí,
  • mí cong ở góc,
  • sự mài nghiền lỗ,
  • / ´læp¸dʒɔint /, Danh từ: sự ghép ráp (đường ray, văn...), Kỹ thuật chung: ghép, ráp
  • quấn xếp chồng,
  • tấm nối chồng, tấm phủ,
  • mặt rỗ mài rà,
  • cửa mở hai phía,
  • khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng chập, mối nối chồng, mối nối phủ, mối nối chồng, mối nối có bậc, mối...
  • dấu mài rà,
  • clapboard, sự ốp (ván) hở, ván lợp, ván ốp,
  • cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple lap winding, kiểu quấn xếp đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top