Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn larder” Tìm theo Từ (1.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.406 Kết quả)

  • bộ cộng hình thang,
  • nông dân tự canh tác,
"
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, better , greater , largest , most
  • / ˈlædər /, Danh từ: thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thang gập được, thang xếp, Nội động từ: (nói về bít tất) có kẽ hở, Giao...
  • / ´ka:də /, danh từ, người chải len, máy chải len,
  • / [´wɔ:də] /, Danh từ, giống cái .wardress: cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, turnkey , warden
  • Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • như laudator,
  • / jɑ:də /, Xây dựng: cần trục xếp gỗ,
  • thanh co kéo được, thang lồng,
  • laze có hốc quang học lớn,
  • mối nối cách rầm,
  • buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • thang dùng trong xây dựng,
  • khung nhiều gàu của tàu cuốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top