Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn latch” Tìm theo Từ (623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (623 Kết quả)

  • / ˈlætʃ /, Danh từ: chốt cửa, then cửa, Ngoại động từ: Đóng (cửa) bằng chốt, gài then, hình thái từ: khóa rập, gài...
"
  • chốt cửa kiểu norfolk,
  • chốt đòn bẩy, chốt đòn bẩy,
  • mạch khóa,
  • chốt hãm, chốt then cửa, đinh chốt,
  • then cửa, then cửa,
  • sau một cơn sức tâm lý, bênh nhân trỏ nên rất bồn chồn và dễ bị ám thị,
  • vấu dừng, vấu ngắt,
  • chốt có khóa,
  • chốt cài có khấc,
  • then ép, then ép (khi mở cửa),
  • chốt cài cửa, then cài cổng, safety gate latch, then cài cổng an toàn
  • khóa từ tính,
  • vấu đảo chiều,
  • chốt cửa sổ,
  • / mætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), Danh từ: cuộc thi đấu, Địch thủ, đối thủ; người...
  • chốt cửa, then cửa, chốt cửa, landing-gear door latch, chốt cửa càng máy bay
  • mạch chốt giữ, bộ nhớ điều khiển,
  • then có vấu, chốt có vấu,
  • cán chốt, tay nắm có then cài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top