Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lathery” Tìm theo Từ (737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (737 Kết quả)

  • / ´læðəri /, tính từ, có bọt (chất nước, xà phòng), Đổ mồ hôi (ngựa), Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , spumous , spumy , sudsy , yeasty
"
  • / ´leðəri /, Tính từ: như da; dai như da (thịt...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
  • / ´la:ðə /, Danh từ: bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, Ngoại động từ: xoa xà phòng,...
  • / 'bætəri /, Danh từ: (quân sự) khẩu đội pháo, (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ dụng cụ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, Cấu...
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • 1 . dị ứng dakháng nguyên . 2. quá mẩn cảm với kích thích tiếp sau kích thích ban đầu.,
  • / ´pætʃəri /, danh từ, sự vá (đồ rách), Đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá,
  • / ´letʃəri /, như lecherousness,
  • / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • / ´slæðə /, Danh từ: ( số nhiều) số lượng to lớn, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiêu phí vô tội vạ,
  • / ´fa:ðəli /, Tính từ & phó từ: như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, Từ...
  • dị ứng đakháng nguyên 2 . tình trạng quá mẫn với kích thích tiếp sau kích thích ban đầu,
  • / ´mʌðəri /, tính từ, bị cặn, lên mốc, lên meo, bị hỏng (vì để lâu ngày),
  • / 'nætəri /, Tính từ: có tính cáu kỉnh,
  • / ´diðəri /, tính từ, (thông tục) run lập cập,
  • Danh từ: nếp chun (áo, quần),
  • / ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , next , subsequently...
  • / ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa: noun, a lottery ticket, tấm vé số, chance , door prize , gambling , game of chance , lotto...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top