Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laurel” Tìm theo Từ (342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (342 Kết quả)

  • / ´lɔrəl /, Danh từ: cây nguyệt quế, ( số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh, Ngoại động từ: Đội vòng nguyệt quế cho (ai), Từ...
  • gốc lauryl,
  • / ´sɔ:rəl /, như scad, Kinh tế: cá sòng,
  • cây thắnganh đào prunus laurocerasus,
  • hợp kim alumel (làm cặp nhiệt ngẫu), nhôm và silic,
  • dụng cụ đo,
  • / 'leibret /, Danh từ: Đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v. v..) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi,
  • như laudator,
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
"
  • nòng ụ động,
  • / ´kærəl /, Danh từ: phòng làm việc cá nhân (ở thư viện),
  • Danh từ: người nhử mồi, người quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , inveigler , tempter,...
  • hành lang kín, hành lang kín,
  • / ´ɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra, (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua, (thuộc) tai, Đã nghe được bằng tai, qua tai, Tính...
  • Danh từ: tu viện ở nhà thờ chính giáo phương đông,
  • / lз'pel /, Danh từ: ve áo, Từ đồng nghĩa: noun, revers
  • / 'leəri:z /, Danh từ số nhiều: Ông táo, vua bếp (từ cổ,nghĩa cổ),
  • bre & name / 'leɪbl /, Hình thái từ: Danh từ: nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện), (kiến trúc) mái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top