Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn layer” Tìm theo Từ (901) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (901 Kết quả)

  • / 'leiə /, Danh từ: người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,địa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, gà (chim) đẻ trứng, ( số nhiều) dải lúa bị rạp, Đầm nuôi...
  • theo từng lớp, layer by layer ramming, sự đầm theo từng lớp
  • sự đầm theo từng lớp,
  • lớp hấp phụ,
  • lớp không khí, static air layer, lớp không khí tĩnh
  • lớp nguyên bào tạo men,
  • lớp hạt thô còn lại ở mặt đáy sông khi hạt nhỏ bị xói cuốn đi, thô hoá,
"
  • lớp bì phôi,
  • Địa chất: lớp dưới, vỉa dưới,
  • lớp đệm,
  • Danh từ: tầng d của khí quyển,
  • lớp lắng đọng, lớp kết tủa,
  • lớp bụi,
  • tầng thiết bị,
  • lớp chapman,
  • lớp sét,
  • lớp đặc,
  • lớp bêtông, lớp bê tông, protective concrete layer, lớp bêtông bảo vệ, protective concrete layer, lớp bê tông bảo vệ
  • tầng tiếp xúc, lớp tiếp xúc,
  • lớp lọc, lớp thấm, tầng lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top