Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leakage” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • / ´li:kidʒ /, Danh từ: sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phi pháp (tiền...), kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật...
  • / ´li:fidʒ /, danh từ, bộ lá,
  • quãng máng,
  • độ rò cho phép,
  • sự chảy rò, sự rò điện nối đất, dòng rò vào đất, sự cố chạm đất, sự rò điện qua đất,
  • thất thoát điện,
"
  • độ rò hạt,
  • hệ số rò (từ thông), hệ số tản, hệ số rò,
  • điện dẫn đường rò,
  • dòng (điện) rò, dòng điện rò rỉ, dòng điện thất thoát, dòng điện rò, dòng rò, dòng trở về, dòng rò, earth leakage current, dòng điện rò xuống đất, ground leakage current, dòng điện rò xuống đất, junction...
  • vận tốc rò, vận tốc rò,
  • rò rỉ ở bề mặt, rò bề mặt (chất cách điện),
  • sự phát hiện chỗ rò,
  • bộ chỉ báo rò, cái chỉ độ dò rỉ, cái chỉ báo rò rỉ,
  • điện cảm rò,
  • sự mất mát,
  • mất mát do rò, tổn hao do rò rỉ, kẽ hở,
  • tổn thất rò lọt, tổn thất thẩm thấu,
  • máy đo độ rò,
  • mặt thấm, mặt phẳng thấm, mặt phẳng tấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top